Có 1 kết quả:
女生外向 nǚ shēng wài xiàng ㄕㄥ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄤˋ
nǚ shēng wài xiàng ㄕㄥ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a woman is born to leave her family (idiom)
(2) a woman's heart is with her husband
(2) a woman's heart is with her husband
Bình luận 0